- Host
- Bán kết : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
- Hiệp 1
-
- Striker (Tiền đạo cắm): : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Phát từ khung thành.
- Cross (Tạt)
- Cú đúp : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Điều khiển bóng chạy.
- Penalty
33win - 2
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
- Việt vị : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. thuật ngữ bóng đá : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng. : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
- Tackle (Tranh bóng) : Nhà vô địch
- Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Nửa đầu của trận đấu.
33win - 2
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
- Hooligan
- Head to Head : Sân nhà : Vòng 8 đội mạnh nhất.
- Substitution (Thay người)
- Cúp vô địch